• /æn´haidrəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    (hoá học) khan
    anhydrous salt
    muối khan
    anhydrous state
    trạng thái khan

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    không nước

    Xây dựng

    không ngậm nước

    Kỹ thuật chung

    khan
    anhydrous aluminum chloride
    nhôm clorua khan
    anhydrous gypsum
    thạch cao khan
    anhydrous hydrogen fluorite
    axit flohiđric khan
    khô
    không có nước

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X