• /mə´læsiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác treacle

    Danh từ, số nhiều .molasses

    Mật đường (chất lỏng sẫm màu, đặc và dính, có được khi tinh chế đường) (như) treacle

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    rỉ đường
    evaporated molasses residue
    cặn rỉ đường chưng cất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X