-
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
Kỹ thuật chung
phần còn lại
- noncombustible residue
- phần còn lại không cháy
- residue on sieve
- phần còn lại trên sàng
- sieve residue
- phần còn lại trên sàng
phần dư
- ballast residue
- phần dư lớp đá dăm
- residue arithmetic
- số học phần dư
- residue check
- sự kiểm tra phần dư
- residue refining process
- quá trình tinh lọc phần dư (lọc dầu)
Kinh tế
phế thải
- packing plant residue
- phế thải thịt (không dùng được khi chế biến gia súc)
- saccharified residue
- phế thải sản xuất đường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- balance , debris , dregs , dross , excess , extra , garbage , heel , junk , leavings , leftovers , orts , parings , remainder , remains , remnant , residual , residuum , rest , scourings , scraps , scum , sewage , shavings , silt , slag , surplus , trash , leftover , ash , ashes , cinder , foots , grounds , lees , relics , sediment , sludge , soot , waste
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ