• /´mɔnə¸kroum/

    Thông dụng

    Tính từ

    (như) monochromatic

    Danh từ

    Cách viết khác monotint

    Bức hoạ một màu, tranh một màu

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    một màu

    Kỹ thuật chung

    đen trắng
    Monochrome Display (MD)
    màn hình đen trắng
    monochrome receiver
    máy thu đen trắng
    monochrome television broadcasting service
    dịch vụ truyền hình đen trắng
    monochrome television service
    dịch vụ truyền hình đen trắng
    đơn sắc
    màn hình
    MDA (MonochromeDisplay Adapter)
    bộ tương hợp màn hình tương sắc
    monochrome display
    màn hình đơn sắc
    Monochrome Display (MD)
    màn hình đen trắng
    Monochrome Display Adapter (MDA)
    bộ tương hợp màn hình đơn sắc
    monochrome monitor
    màn hình đơn sắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X