• /´brɔ:d¸ka:stiŋ/

    Thông dụng

    Cách viết khác broadcast

    Danh từ

    Như broadcast

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    dịch vụ phát thanh
    sound broadcasting service
    dịch vụ phát thanh âm thanh
    sound broadcasting service
    dịch vụ phát thanh vô tuyến

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sự phát rộng
    sự truyền rộng

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    sự truyền thanh

    Giải thích VN: Sự truyền các chương trình vô tuyến truyền thanh hoặc truyền hình.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự phát thanh
    international broadcasting
    sự phát thanh quốc tế
    radio broadcasting
    sự phát thanh vô tuyến
    short-wave broadcasting
    sự phát thanh sóng ngắn
    standard broadcasting
    sự phát thanh chuẩn
    sự truyền phát
    sự truyền thông
    standard broadcasting
    sự truyền thông chuẩn
    truyền hình

    Giải thích VN: Sự truyền các chương trình vô tuyến truyền thanh hoặc truyền hình.

    Australian Broadcasting Company (ABC)
    Công ty phát thanh truyền hình Úc
    British Broadcasting Corporation (BBC)
    Tập đoàn phát thanh truyền hình Anh
    broadcasting right
    quyền phát thanh-truyền hình
    Broadcasting Technology Association (BTA)
    Hiệp hội Công nghệ phát thanh truyền hình
    Digital Video Broadcasting (DVB)
    truyền hình quảng bá số
    educational broadcasting
    hệ truyền hình giáo dục
    Homestead and Community Broadcasting Satellite Service (HACBSS)
    dịch vụ truyền hình qua vệ tinh tới trang ấp và cộng đồng
    line broadcasting
    sự truyền hình
    monochrome television broadcasting service
    dịch vụ truyền hình đen trắng
    monochrome television broadcasting service
    dịch vụ truyền hình đơn sắc
    radio-broadcasting
    vô tuyến truyền hình
    sound of broadcasting quality
    âm thanh truyền hình
    television broadcasting
    phát rộng truyền hình
    television broadcasting
    sự phát truyền hình
    television broadcasting service
    dịch vụ phát rộng truyền hình
    television direct broadcasting satellite
    truyền hình trực tiếp qua vệ tinh
    television direct broadcasting satellite
    vệ tinh truyền hình trực tiếp
    vô tuyến truyền thanh
    radio broadcasting
    hệ vô tuyến truyền thanh

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phát thanh
    American Broadcasting Company
    Công ty Phát thanh Mỹ
    Australian Broadcasting Company
    Công ty Phát thanh Úc
    British Broadcasting Corporation
    Công ty Phát thanh Anh
    broadcasting time
    giờ phát sóng (trên đài phát thanh, truyền hình)
    Canadian Broadcasting Corporation
    Công ty Phát thanh Ca-na-đa
    phát truyền
    sự quảng bá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X