• /mə´nɔpəlist/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người độc quyền; người tán thành chế độ tư bản độc quyền

    Tính từ

    Cách viết khác monopolistic

    Độc quyền

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chủ nghĩa độc quyền
    người chủ trương chuyên mại
    người chủ trương độc quyền kinh doanh
    người chuyên lợi
    người chuyên mại
    người độc quyền
    người mua duy nhất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X