• /´mʌkə/

    Thông dụng

    Danh từ, (từ lóng)

    Cái ngã
    to come a mucker
    ngã, thất bại
    Người thô lỗ
    to go a mucker
    tiêu liều, xài phí; mắc nợ đìa ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X