-
Multiaddress
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Toán & tin
nhiều địa chỉ
- multiaddress calling
- cuộc gọi nhiều địa chỉ
- multiaddress computer
- máy tính nhiều địa chỉ
- multiaddress instruction
- lệnh nhiều địa chỉ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ