• /kəm'pju:tə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Máy tính
    computer programmer
    người lập trình máy tính

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    người tính
    điện toán
    Advance Computer Environment (ACE)
    môi trường tiên phong điện toán
    AT (computer)
    họ AT (máy điện toán IBM)
    computer managed instruction (CMI)
    điện toán quản lý chỉ thị
    computer oriented language (COL)
    ngôn ngữ điện toán định hướng
    computer output on microfilm (COM)
    điện toán suất trong vi phim
    computer sensitive language (CSM)
    ngôn ngữ điện toán cấp cao
    computer session
    hội đàm máy điện toán
    computer work processing (CWP)
    điện toán xử lý công việc
    computer-center
    trung tâm điện toán
    program a computer
    chương trình máy điện toán
    quantum computer
    máy điện toán lượng tử
    XT (computer) IBM
    máy điện toán IBM XT
    máy điện toán

    Giải thích VN: Một máy có khả năng tuân theo các chỉ lệnh để thay đổi dữ liệu theo cách tùy theo yêu cầu, và để hoàn thành ít nhất vài ba thao tác trong các thao tác đó mà không cần sự can thiệp của con người. Máy tính được dùng để biểu diễn và xử lý văn bản, đồ họa, các ký hiệu, âm nhạc cũng như các con số.

    AT (computer)
    họ AT (máy điện toán IBM)
    computer session
    hội đàm máy điện toán
    program a computer
    chương trình máy điện toán
    quantum computer
    máy điện toán lượng tử
    XT (computer) IBM
    máy điện toán IBM XT
    máy tính
    absolute value computer
    máy tính giá trị tuyệt đối
    AC (automaticcomputer)
    máy tính tự động
    accounting computer
    máy tính kế toán
    active computer
    máy tính hoạt động
    active computer
    máy tính tích cực
    Advanced Computer Environment (ACE)
    môi trường máy tính tiên tiến
    Advanced RISC Computer (ARC)
    Máy tính RISC tiên tiến
    air data computer
    máy tính dữ liệu bay
    airborne computer
    máy tính trên máy bay
    all transistor computer
    máy tính bán dẫn
    all-cryotron computer
    máy tính toàn cryotron
    all-purpose computer
    máy tính vạn năng
    all-transistor computer
    máy tính toàn bán dẫn
    analog computer
    máy tính analog
    analog computer
    máy tính tương đồng
    analog computer
    máy tính tương tự
    analog computer (abbr)
    máy tính tương tự
    analog-digital computer
    máy tính số tương tự
    analog-digital computer
    máy tính tương tự số
    analogue computer
    máy tính tương tự
    analogy computer
    máy tính tương tự
    appliance computer
    máy tính chuyên dụng
    application computer language
    ngôn ngữ máy tính ứng dụng
    arithmetic computer
    máy tính số học
    array computer
    máy tính mảng
    asynchronous computer
    máy tính bất đồng bộ
    asynchronous computer
    máy tính không đồng bộ
    Atanasoff-Berry Computer (ABC)
    Máy Tính Atanasoff-Berry
    Attached Resource Computer NETwork (ARCNET)
    mạng máy tính có tài nguyên đi kèm
    audio-visual computer program
    chương trình máy tính nghe nhìn
    Automated Catalogue of Computer Equipment & Software System (ACCESS)
    liệt kê thiết bị máy tính và phần mềm
    automatic computer
    máy tính tự động
    Automatic Computer (AC)
    máy tính tự động
    automatical computer
    máy tính tự động
    back end computer
    máy tính phía sau
    back end computer
    máy tính phụ trợ
    backup computer
    máy tính dự trữ
    backup computer
    máy tính dự phòng
    ballistic computer
    máy tính đường đạn
    Basic Computer Programming Language (PCBL)
    ngôn ngữ lập trình máy tính cơ bản
    batch computer
    máy tính (xử lý) bó
    BCS (Britishcomputer Society)
    hội máy tính Anh
    binary automatic computer
    máy tính tự động nhị phân
    binary computer
    máy tính nhị phân
    bionic computer
    máy tính biônic
    board computer
    máy tính đơn bảng
    booking computer
    máy tính dự trữ
    booking computer
    máy tính giữ trước
    Boolean computer
    máy tính Bool
    Boolean computer
    máy tính Bun
    branch (ofa computer program)
    nhánh chương trình máy tính
    briefcase computer
    máy tính vali
    briefcase computer
    máy tính xách tay
    British Computer Society
    Hội máy tính Anh
    British Computer Society (BCS)
    hội máy tính Anh
    British Computer Society (BCS)
    Hội Máy tính Anh Quốc
    business computer
    máy tính kinh doanh
    business computer
    máy tính thương mại
    business computer
    máy tình thương mại
    CA (computeraided)
    bằng máy tính
    CA (computeraided)
    được máy tính hỗ trợ
    CA technique (computer-aided technique)
    kỹ thuật có máy tính trợ giúp
    CAA (computer-aided administration)
    sự quản lý bằng máy tính
    CAD (computer-aided drafting)
    vẽ bằng máy tính
    CAD (computer-aided drafting)
    vẽ có máy tính hỗ trợ
    CADD (computer-aided and drafting)
    thiết kế và vẽ bằng máy tính
    CAE (computeraided engineering)
    kỹ thuật có máy tính hỗ trợ
    CAI (computer-aided instruction)
    giảng dạy bằng máy tính
    CAI (computer-assisted instruction)
    giảng dạy bằng máy tính
    CAL (computer-aided learning)
    học bằng máy tính
    CAL (computer-aided learning)
    học có máy tính hỗ trợ
    CAL (computer-assisted learning)
    học bằng máy tính
    CAL (computer-assisted learning)
    học có máy tính hỗ trợ
    CALS (Computer-Aided Acquisition and Logistics Support)
    hỗ trợ hậu cần có máy tính trợ giúp
    CAM (computer-aided manufacturing)
    có hỗ trợ bằng máy tính
    cap (computer-aided planning)
    lập kế hoạch bằng máy tính
    CAQ (computeraided quality control)
    sự kiểm tra chất lượng bằng máy tính
    CAQ (computeraided quality control)
    sự quản lý chất lượng bằng máy tính
    CAR (computer-aided retrieval)
    sự truy tìm bằng máy tính
    CAR (computer-assisted retrieval)
    sự truy tìm bằng máy tính
    card-based computer
    máy tính sử dụng thẻ
    card-oriented computer
    máy tính hướng thẻ
    CAT (computerassisted translation)
    sự dịch bằng máy tính
    CAT (computerassisted translation)
    sự dịch có máy tính hỗ trợ
    CAT (computer-aided teaching)
    dạy học bằng máy tính
    CAT (computer-aided-testing)
    sự thử bằng máy tính
    CAT (computer-assisted teaching)
    dạy học bằng máy tính
    CATCH (computer-assisted terminal criminal hunt)
    truy tìm tội phạm bằng máy tính
    CATE (computer-aided test engineering)
    kỹ thuật kiểm tra bằng máy tính
    CBL (computer-based learning)
    học bằng máy tính
    CBT (computer-based training)
    đào tạo bằng máy tính
    CBT (computer-based training)
    đào tạo dựa trên máy tính
    CCL (computercontrol language)
    ngôn ngữ điều khiển máy tính
    CCP (certificatein Computer Programming)
    chứng chỉ lập trình máy tính
    CCTA (centralcomputer and telecommunications Agency)
    cơ quan viễn thông và máy tính trung ương
    CDL (ComputerDesign Language)
    ngôn ngữ thiết kế máy tính
    central computer
    máy tính chủ
    central computer
    máy tính trung tâm
    central computer and Telecommunications Agency (CCTA)
    cơ quan máy tính và viễn thông trung ương
    centralized computer network
    mạng máy tính tập trung
    Certificate in Computer Programming (CCP)
    chứng chỉ lập trình máy tính
    CGG (computer-generated graphics)
    đồ họa tạo bằng máy tính
    CGI (computerGraphics Interface)
    giao diện đồ họa máy tính
    CGI (ComputerGraphics Interface)
    hệ giao tiếp đồ họa máy tính
    CGI (computer-generated imagery)
    hình ảnh tạo bằng máy tính
    CGM (computergraphics metafile)
    siêu tập tin đồ họa máy tính
    character-oriented computer
    máy tính hướng ký tự
    CIM (ComputerIntegrated Manufacturing)
    sản xuất tích hợp máy tính
    CISC (complexinstruction set computer)
    máy tính dùng tập lệnh phức
    CISC (complexinstruction set computer)
    máy tính có tập lệnh phức
    CISC (complexinstruction set computer)
    máy tính tập lệnh phức hợp
    CISC (CompositeInstruction Set Computer)
    máy tính có bộ lệnh phức hợp
    client computer
    máy tính khách hàng
    CMC (computermediated communication)
    truyền thông bằng máy tính
    CMC (computermediated communication)
    truyền thông qua máy tính
    commercial computer
    máy tính thương mại
    communication computer
    máy tính truyền thông
    communication-oriented computer
    máy tính hướng truyền thông
    communications computer
    máy tính truyền thông
    compatible computer
    máy tính tương thích
    compiling computer
    máy tính biên dịch
    complex instruction set computer
    máy tính có bộ lệnh phức hợp
    complex instruction set computer (CISC)
    máy tính dùng tập lệnh phức
    Complex Instruction Set Computer (CISC)
    máy tính có bộ lệnh phức hợp
    complex instruction set computer (CISC)
    máy tính có tập lệnh phức
    complex instruction set computer-CISC
    máy tính có tập lệnh phức hợp
    COMPUSEC (Computersecurity)
    sự an toàn máy tính
    COMPUSEC (Computersecurity)
    tính an toàn máy tính
    computer abuse
    lạm dụng máy tính
    computer addict
    sự nghiện máy tính
    computer addict
    sự say mê máy tính
    computer addiction
    sự lệ thuộc máy tính
    computer aid planning
    kế hoạch hóa bằng máy tính
    computer aided
    hỗ trợ bằng máy tính
    computer aided (CA)
    có máy tính trợ giúp
    Computer Aided (CA)
    được máy tính hỗ trợ
    computer aided administration (CCA)
    sự quản trị bằng máy tính
    Computer Aided Architecture (CAA)
    kiến trúc được máy tính trợ giúp
    computer aided design
    thiết kế bằng máy tính
    Computer Aided Design & Drafting (CADD)
    thiết kế và dự thảo bằng máy tính
    computer aided design (CAD)
    thiết kế có máy tính hỗ trợ
    computer aided design and drafting (CADD)
    thiết kế và vẽ bằng máy tính
    computer aided design and drafting (CADD)
    thiết kế và vẽ có máy tính hỗ trợ
    computer aided design and drafting-CADD
    thiết kế và vẽ bằng máy tính (CADD)
    Computer Aided Design-CAD
    thiết kế bằng máy tính (CAD)
    Computer Aided Planning (CAP)
    quy hoạch nhờ máy tính
    Computer Aided Production Planning (CAPP)
    lập kế hoạch sản phẩm bằng máy tính
    Computer Aided Production Scheduling (CAPSC)
    lập chương trình sản xuất nhờ máy tính
    Computer Aided Quality Assurance (CAQA)
    bảo hiểm chất lượng nhờ máy tính
    computer aided retrieval
    truy tìm bằng máy tính
    Computer Aided Roboting (CAR)
    chế tạo robot nhờ máy tính
    Computer Aided Software Engineering (CASE)
    thiết kế phần mềm nhờ máy tính
    Computer Aided Software Testing (CAST)
    thử phần mềm nhờ máy tính
    Computer Aided Systems Engineering (CASE)
    thiết kế các hệ thống nhờ máy tính
    computer aided translation
    dịch nhờ máy tính
    computer allergy
    dị ứng máy tính
    computer allergy
    dị ứng với máy tính
    computer analysis
    sự phân tích máy tính
    computer analyst
    nhà phân tích máy tính
    Computer and Communications Industry Association (CCIA)
    Hiệp hội Công nghiệp Truyền thông và Máy tính
    Computer and Interactive Voice Response (CIVR)
    máy tính và sự trả lời bằng tiếng nói tương tác
    Computer and Peripherals Module (CPM)
    khối máy tính và các thiết bị ngoại vi
    computer animated graphics
    hoạt hình bằng máy tính
    computer animation
    hoạt hình bằng máy tính
    computer animation
    hoạt hình máy tính
    computer animation
    hoạt hình trên máy tính
    computer animation (abbr)
    hoạt hình máy tính
    computer animation (abbr)
    hoạt hình trên máy tính
    Computer Antivirus Research Organization (CARO)
    cơ quan nghiên cứu chống virút máy tính
    computer application
    sự ứng dụng máy tính
    computer application
    ứng dụng máy tính
    computer architecture
    cấu trúc máy tính
    computer architecture
    kiến trúc máy tính
    computer art
    nghệ thuật máy tính
    Computer Assisted Search Service (CASS)
    dịch vụ tìm kiếm nhờ máy tính
    Computer Assisted Teaching/Training (CAT)
    Giảng dậy/ Đào tạo nhờ máy tính trợ giúp
    Computer Based Education & Training (CBET)
    giáo dục và đào tạo dựa trên máy tính
    Computer Based Education (CBE)
    Giáo dục Dựa trên máy tính
    Computer Based Fax (CBF)
    fax dựa vào máy tính
    computer based message system
    hệ thống báo bằng máy tính
    computer centre, center
    trung tâm máy tính
    computer channel
    kênh máy tính
    computer code
    mã máy tính
    computer communication
    truyền thông máy tính
    Computer Compatible Tape (CCT)
    băng từ tương hợp với máy tính
    computer configuration
    cấu hình máy tính
    computer control
    điều khiển máy tính
    computer control counter
    bộ đếm điều khiển máy tính
    computer control language (CCL)
    ngôn ngữ điều khiển máy tính
    computer control mode
    chế độ điều khiển máy tính
    computer control register
    thanh ghi điều khiển máy tính
    computer control system
    hệ điều khiển bằng máy tính
    computer controlled
    điều khiển bằng máy tính
    computer coordinator
    người điều phối máy tính
    computer course
    lớp học máy tính
    computer crime
    tội phạm máy tính
    computer cryptography
    mật mã máy tính
    computer data base
    sở dữ liệu máy tính
    Computer Data Systems Language (CODASYL)
    ngôn ngữ lập trình của các hệ thống dữ liệu máy tính
    Computer Data Word (CDW)
    từ dữ liệu máy tính
    computer dealer
    đại lý bán máy tính
    computer dependency
    lệ thuộc vào máy tính
    computer dependent
    phụ thuộc máy tính
    computer dependent language
    ngôn ngữ phụ thuộc máy tính
    computer designer
    người thiết kế máy tính
    computer dictionary
    từ điển máy tính
    computer directed
    hướng dẫn bằng máy tính
    computer directed
    điều khiển bằng máy tính
    computer disaster
    tai họa máy tính
    computer display
    màn hình máy tính
    computer efficiency
    hiệu quả máy tính
    computer efficiency
    hiệu suất máy tính
    Computer Emergency Response Team (CERT)
    đội ứng cứu máy tính khẩn cấp
    computer engineer
    kỹ sư máy tính
    Computer Enhanced Telephony (CET)
    điện thoại được máy tính hỗ trợ
    computer error
    lỗi máy tính
    computer family
    hộ sử dụng máy tính
    computer file
    tệp máy tính
    computer game
    trò chơi máy tính
    Computer Generated Images (CGI)
    hình ảnh do máy tính tạo ra
    computer generations
    các thế hệ máy tính
    computer geographics
    địa lý máy tính
    computer graphics
    ngàng đồ họa máy tính
    computer graphics
    đồ họa học máy tính
    computer graphics
    đồ họa máy tính
    Computer Graphics Interface (CGI)
    hệ giao tiếp đồ họa máy tính
    Computer Graphics Interfaces (CGI)
    các giao diện đồ họa máy tính
    Computer Graphics Metafile (CGM)
    siêu tệp đồ họa máy tính
    computer hardware
    phần cứng máy tính
    Computer Information systems (CIS)
    các hệ thống thông tin máy tính
    Computer Input by Microfilm (CIM)
    đầu vào máy tính vào vi phim
    computer input from microfilm
    đầu vào máy tính từ microfilm
    Computer Input Multiplexer (CIM)
    bộ ghép (kênh) đầu vào máy tính
    computer instruction
    lệnh máy (tính)
    computer instruction code
    mã lệnh máy tính
    Computer Integrated Business (CIB)
    kinh doanh tích hợp máy tính
    Computer Integrated Manufacturing & Engineering (CIME)
    sản xuất và thiết kế kết hợp với máy tính
    Computer Integrated Manufacturing (CIM)
    sản xuất kết hợp với máy tính
    Computer Integrated Office (CIO)
    tông đài tich hợp máy tính
    Computer Integrated Telephony (CIT)
    điện thoại kết nối máy tính
    Computer Interconnect (CI)
    kết nối máy tính
    computer interface
    giao diện máy tính
    Computer Interface Device (CID)
    thiết bị giao diện máy tính
    computer language
    ngôn ngữ máy (tính)
    computer literacy
    kỹ năng máy tính
    computer logic
    lôgic máy (tính)
    computer logic
    lôgic máy tính
    Computer Managed Learning (CML)
    học tập quản lý bằng máy tính
    computer manager
    bộ quản lý máy tính
    computer map
    bản đồ máy tính
    computer memory
    bộ nhớ của máy tính
    computer memory
    bộ nhớ máy tính
    computer micrographics
    vi đồ họa máy tính
    computer mind
    trí nhớ máy tính
    computer network
    mạng máy tính
    computer network
    mạnh máy tính
    computer network architecture
    kiến trúc mạng máy tính
    Computer Network Operating System (CNOS)
    hệ điều hành mạng máy tính
    computer numerical control
    điều khiển số bằng máy tính
    computer numerical control
    điều khiển số máy tính
    computer office system
    hệ máy tính văn phòng
    computer operated
    thao tác bằng máy tính
    computer operated
    vận hành bằng máy tính
    computer operator
    người thao tác máy tính
    computer operator
    người vân hành máy tính
    computer operator
    người điều hành máy tính
    Computer Oracle and Password System (COPS)
    Máy tính Oracle và hệ thống mật khẩu
    Computer Oriented Language (COL)
    ngôn ngữ định hướng máy tính
    computer outage
    sự hư hỏng máy tính
    computer output
    đầu ra máy tính
    Computer Output on Microfilm (COM)
    đầu ra máy tính trên vi phim
    computer part programming
    lập trình máy tính
    computer phobia
    chứng sợ máy tính
    computer prepared
    chuẩn bị bằng máy tính
    computer press
    báo máy tính
    Computer Printer Unit (CPU)
    khối máy in máy tính
    computer printout
    bản in máy tính
    computer produced
    được lập bằng máy tính
    computer produced
    được tạo bằng máy tính
    computer produced report
    báo biểu lập bằng máy tính
    computer produced report
    báo cáo tạo bằng máy tính
    computer products
    sản phẩm máy tính
    Computer Program Configuration Item (CPCI)
    mục cấu hình chương trình máy tính
    computer program origin
    chương trình máy tính
    computer programme
    chương trình máy tính
    computer programmer
    người lập trình máy tính
    computer programmer
    lập trình viên máy tính
    computer programming
    lập trình máy tính
    computer programming
    sự lập chương máy tính
    computer programming
    sự lập trình máy tính
    computer project
    đề án máy tính
    computer readable
    đọc được bằng máy tính
    computer record
    bản ghi máy tính
    computer resource
    nguồn máy tính
    computer resource
    tài nguyên máy tính
    computer revolution
    cuộc cách mạng máy tính
    computer room
    phòng máy tính
    computer routine
    chương trình con máy tính
    computer routine
    thủ tục máy tính
    computer run
    sự chạy máy tính
    computer science
    khoa học máy tính
    computer science
    khoa học về máy tính
    Computer Science Network (CSNET)
    mạng khoa học máy tính
    computer screen
    màn hình máy tính
    computer security
    an toàn máy tính
    computer security
    sự an toàn máy tính
    computer security
    tính an toàn máy tính
    computer security incident
    sự cố an toàn máy tính
    computer security model
    mô hình an toàn máy tính
    Computer Sensitive Language (CSL)
    ngôn ngữ nhạy cảm máy tính
    computer service bureau
    văn phòng dịch vụ máy tính
    computer service center
    trung tâm dịch vụ máy tính
    computer service Organization (CSO)
    tổ chức dịch vụ máy tính
    computer servo-system
    hệ secvo máy tính
    computer setting
    sự thiết đặt máy (tính)
    computer simulation
    sự mô phỏng máy tính
    computer simulator
    bộ mô phỏng máy tính
    computer software
    phần mềm máy tính
    Computer Software Configuration Item (CSCI)
    mục cấu hình phần mềm máy tính
    Computer Software Data Tapes (CSDT)
    các băng dữ liệu phần mềm máy tính
    computer specialist
    chuyên gia máy tính
    computer storage
    bộ lưu trữ máy tính
    computer storage device
    thiết bị nhớ máy tính
    computer structure language (CSL)
    ngôn ngữ cấu trúc máy tính
    Computer Supported Co-operative Work (CSCW)
    hợp tác làm việc nhờ máy tính hỗ trợ
    Computer Supported Telephony (CST)
    điện thoại có sự hỗ trợ của máy tính
    Computer Supported Telephony Application (CSTA)
    ứng dụng điện thoại có sự hỗ trợ của máy tính
    computer system
    hệ máy tính
    computer system
    hệ thống máy tính
    computer system architecture
    kiến trúc hệ thống máy tính
    Computer System for Mainframe Operations (COSMOS)
    hệ thống máy tính để vận hành các máy chính
    computer system security
    bảo mật hệ thống máy tính
    computer system security
    an ninh hệ thống máy tính
    computer system security
    an toàn hệ thống máy tính
    computer tape
    băng máy tính
    computer technology
    công nghệ máy tính
    computer telephone integration (CTI)
    tổ hợp máy tính điện thoại
    Computer Telephony Integration (CTI)
    kết hợp điện thoại - máy tính
    computer terminal
    thiết bị cuối máy tính
    computer test circuit
    sơ đồ kiểm tra máy tính
    computer theory
    lý thuyết máy tính
    computer tomography
    chụp X quang máy tính
    computer tube
    ống đèn máy tính
    computer typesetting
    sắp chữ bằng máy tính
    computer unit
    bộ máy tính
    computer users group
    nhóm người sử dụng máy tính
    computer utility
    công cụ máy tính
    computer utility
    tiên ích máy tính
    computer utility
    tiện ích máy tính
    computer vendor
    nhà cung ứng máy tính
    computer virus
    vi rút máy tính
    computer virus
    virút máy tính
    computer vision
    thị giác máy tính
    Computer Vision Syndrome (VDUEyestrain) (CVS)
    Hội chứng nhìn máy tính (trạng thái mỏi mắt VDU)
    computer word
    ngôn ngữ máy tính
    computer word
    từ ngữ máy tính
    computer written
    viết bằng máy tính
    computer zero
    số không của máy tính
    computer-aided
    bằng máy tính
    Computer-Aided Aerial Photography (CAAP)
    Kỹ thuật không ảnh được máy tính trợ giúp
    Computer-Aided Aerial Photography (CARP)
    kỹ thuật không ảnh nhờ máy tính
    Computer-Aided Analysis Techniques (CAAT)
    các kỹ thuật phân tích có sự trợ giúp của máy tính
    Computer-Aided Automatic Assembly (CAAA)
    lắp ráp tự động bằng máy tính
    Computer-Aided Circuit Analysis (CACA)
    phân tích mạch nhờ máy tính
    computer-aided design (CAD)
    sự thiết kế bằng máy tính
    Computer-Aided Design/Computer-Aided Manufacture (CAD/CAM)
    Thiết kế bằng máy tính/Sản xuất được trợ giúp của máy tính
    computer-aided drafting (CAD)
    vẽ bằng máy tính
    computer-aided drafting (CAD)
    vẽ có máy tính hỗ trợ
    computer-aided engineering
    sự thiết kế có máy tính trự giúp
    Computer-Aided Engineering (CAE)
    thiết kế kỹ thuật nhờ máy tính
    computer-aided instruction (CAI)
    giảng dạy bằng máy tính
    computer-aided learning
    học bằng máy tính
    computer-aided learning (CAL)
    học bằng máy tính
    computer-aided manufacture (CAM)
    sản xuất bằng máy tính
    computer-aided manufacturing
    sản xuất có máy tính trợ giúp
    computer-aided manufacturing (CAM)
    sự sản xuất bằng máy tính
    computer-aided measurement and control (CAMAC)
    sự điều khiển và đo bằng máy tính
    computer-aided planning (CAP)
    lập kế hoạch bằng máy tính
    computer-aided production planning
    lập kế hoạch sản xuất có máy tính trợ giúp
    computer-aided retrieval (CAR)
    sự truy tìm bằng máy tính
    computer-aided selling (CAS)
    bán hàng bằng máy tính
    computer-aided teaching (CAT)
    dạy học bằng máy tính
    computer-aided terminal criminal hunt
    truy tìm tội phạm bằng máy tính
    computer-aided testing (CAT)
    sự kiểm tra bằng máy tính
    Computer-Aided Tomography (CAT)
    chụp phân lớp nhờ máy tính
    computer-aided translation (CAT)
    sự dịch bằng máy tính
    computer-assisted
    bằng máy tính
    computer-assisted graphics
    đồ họa bằng máy tính
    computer-assisted instruction
    giảng dạy bằng máy tính
    computer-assisted learning (CAL)
    học bằng máy tính
    computer-assisted learning (CAL)
    học có máy tính trợ giúp
    computer-assisted retrieval (CAR)
    tìm tin bằng máy tính
    computer-assisted teaching
    dạy học bằng máy tính
    computer-assisted testing (CAT)
    thử nghiệm dùng máy tính
    computer-assisted tomography (CAT)
    chụp cắt lát dùng máy tính
    computer-based training
    huấn luyện bằng máy tính
    computer-center
    trung tâm máy tính
    computer-controlled system
    hệ thống điều khiển bằng máy tính
    computer-integrated manufacturing
    sự sản xuất tích hợp máy tính
    Computer-Mediated Communication [Internet] (CMC)
    Truyền thông dùng máy tính làm trung gian (Internet)
    computer-music
    nhạc máy tính
    computer-oriented language
    ngôn ngữ hướng máy tính
    computer-oriented language
    ngôn ngữ máy (tính)
    computer-tree
    cây máy tính
    computopia (from: computer utopia)
    không tưởng về máy tính
    computopia (from: computer utopia)
    siêu tưởng về máy tính
    conferencing computer
    hội thảo qua máy tính
    consecutive computer
    máy tính liên tiếp
    continuously acting computer
    máy tính hoạt động liên tục
    control computer
    máy tính điều khiển
    controlling computer
    máy tính điều khiển
    conversational computer
    máy tính hội thoại
    cryotron computer
    máy tính criotron
    cryotron computer
    máy tính cryotron
    CSL computer structure language
    ngôn ngữ cấu trúc máy tính
    CSO (computerservices organization)
    tổ chức dịch vụ máy tính
    CTI (computertelephone integration)
    tổ hợp máy tính-điện thoại
    Data Access Language [Apple Computer] (DAL)
    Ngôn ngữ truy nhập dữ liệu [máy tính Apple]
    Data Collection Computer (DCC)
    máy tính thu thập dữ liệu
    decimal computer
    máy tính thập phân
    dedicated computer
    máy tính chuyên dụng
    dedicated computer
    máy tính dành riêng
    desk computer
    máy tính để bàn
    desktop computer
    máy tính để bàn
    desktop computer
    máy tính văn phòng
    detection threshold computer
    máy tính quyết định ngưỡng
    deviation computer
    máy tính độ lệch
    dialing set computer
    máy tính có bộ đĩa
    digital computer
    máy tính bằng số
    digital computer
    máy tính chữ số
    digital computer
    máy tính digital
    digital computer
    máy tính số
    digital computer
    máy tính theo số
    digital computer system
    hệ máy tính số
    Digital Equipment Computer Users Society (DECUS)
    hiệp hội người dùng máy tính thiết bị số
    digital process computer system
    hệ máy tính xử lý số
    drift computer
    máy tính chuyển dời
    duplex computer
    máy tính song công
    DYSAC (digitalsimulated analog computer)
    máy tính tương tự mô phỏng số
    electronic analog computer
    máy tính tương tự điện tử
    electronic analogue computer
    máy tính điện tử tương tự
    electronic computation or computer
    máy tính điện tử
    electronic computer
    máy tính điện tử
    electronic computer center
    trung tâm máy tính điện tử
    electronic computer configuration
    cấu hình máy tính điện tử
    Electronic Computer Originated Mail (ECOM)
    thư phát sinh từ máy tính điện tử
    electronic digital computer
    máy tính điện tử số
    electronic digital computer
    máy tính số điện tử
    Electronic Digital Computer (EDC)
    máy tính số điện tử
    Electronic Mail Broadcast to a Roaming Computer (EMBARC)
    thư điện tử phát quảng bá tới một máy tính chuyển vùng
    embedded computer
    máy tính nội bộ
    Emulated Buffer COMPuter (EBC)
    máy tính có bộ đệm mô phỏng
    engine control computer
    máy tính điều khiển động cơ
    Engineering Computer Aided Design (ECAD)
    kỹ thuật thiết kế nhờ máy tính
    Enterprise Computer Telephony Forum (ECTF)
    Diễn đàn Điện thoại Máy tính doanh nghiệp
    environmentally friendly computer (e.g. low power consumption)
    máy tính tiết kiệm năng lượng
    ESA Computer and Networks Operations Department (ECNOD)
    Bộ phận khai thác mạng và máy tính ESA
    ETRAN - Computer code (ETRAN)
    Mã máy tính ETRAN
    European Computer Manufactures Association (ECMA)
    Hiệp hội những nhà sản xuất máy tính châu Âu
    European Workshop on Industrial Computer Systems (EWICS)
    Hội thảo châu Âu về các hệ thống Máy tính công nghiệp
    Experiment Computer Application Software (ECAS)
    phần mềm ứng dụng máy tính thử nghiệm
    Experiment Computer Operating System (ECOS)
    hệ điều hành máy tính thử nghiệm
    family computer
    máy tính gia đình
    fault tolerant computer
    máy tính chấp nhận sai hỏng
    Federal Computer Investigations Committee (FCIC)
    Uỷ ban thăm dò máy tính Liên bang
    FGC (fifthgeneration computer)
    máy tính thế hệ thứ năm
    fifth generation computer (FGC)
    máy tính thế hệ thứ năm
    fire control computer
    máy tính điều khiển pháo
    first generation computer
    máy tính thế hệ thứ nhất
    first-generation computer
    máy tính thế hệ một
    fixed program computer
    máy tính lập trình cứng
    flight computer
    máy tính điều khiển bay
    flight path computer
    máy tính hàng không
    flight-path computer
    máy tính dẫn đường bay
    floating point computer
    máy tính dấu phẩy động
    fluid computer
    máy tính dùng lưu chất
    Format Computer Graphics (FCG)
    định dạng đồ họa máy tính
    Foundations of Computer Science (FOCS)
    các nền tảng của khoa học máy tính
    fourth generation computer
    máy tính thế hệ thứ tư
    fractal computer
    máy tính fractan
    Front End Communication Computer (FECC)
    máy tính truyền thông đầu phía trước
    front-end computer
    máy tính phía trước
    front-end computer
    máy tính phụ trợ
    front-end computer
    máy tính trung gian
    Functional Programming languages and Computer Architecture (FPCA)
    các ngôn ngữ lập trình chức năng và kiến trúc máy tính
    fuzzy computer
    máy tính mờ
    gateway computer
    máy tính cổng nối
    gateway computer
    máy tính cổng vào mạng
    general computer
    máy tính vạn năng
    general purpose computer
    máy tính nhiều công dụng
    general purpose computer
    máy tính thông dụng
    General Purpose Computer (Shuttle) (GPC)
    Máy tính mục đích chung (Tàu con thoi)
    general-purpose computer
    máy tính đa năng
    general-purpose computer
    máy tính vạn năng
    GP computer
    máy tính đa năng
    GPC (general-purpose computer)
    máy tính đa năng
    guest computer
    máy tính khách
    hand-held computer
    máy tính cầm tay
    Handheld Personal Computer (HPC)
    máy tính cá nhân cầm tay
    heterogeneous computer network
    mạng máy tính không đồng nhất
    hierarchical computer network
    mạng máy tính phân cấp
    high speed computer
    máy tính tốc độ cao
    high-speed computer
    máy tính nhanh
    Home Banking Computer Interface (HBCI)
    giao diện máy tính của giao dịch ngân hàng tại nhà
    home computer
    máy tính gia đình
    home computer (lit: home machine)
    máy tính gia đình
    homogeneous computer network
    mạng máy tính đồng nhất
    host computer
    máy tính chính
    host computer
    máy tính chủ
    host computer
    máy tính trung tâm
    Human Computer Interface (HCI)
    giao diện người -máy tính
    hybrid computer
    máy tính hibrid
    hybrid computer
    máy tính lai
    hybrid computer
    máy tính số tương tự
    hybrid computer
    máy tính tổng hợp
    IBM PC (IBMPersonal Computer)
    máy tính cá nhân IBM
    IBM PC-compatible computer
    máy tính tương thích IBM PC
    ICSI (InternationalComputer Science Institute)
    viện khoa học máy tính quốc tế
    incremental computer
    máy tính gia lượng
    incremental computer
    máy tính gia số
    incremental computer
    máy tính tăng
    incremental computer
    máy tính tăng dần
    industrial control computer
    máy tính điều khiển công nghiệp
    Institute for Computer Science and Technology (ICST)
    Học viện Khoa học và Công nghệ máy tính
    Integrated Computer Engineering (ICEM)
    kỹ thuật thiết kế máy tính tổng hợp
    Inter-computer Communication (IC)
    truyền thông giữa các máy tính
    interface computer
    máy tính giao diện
    International Association of Computer Investigation Specialists (IACIS)
    hiệp hội các chuyên viên nghiên cứu thị trường máy tính quốc tế
    International Computer Fax Association (ICFA)
    Hiệp hội Fax máy tính quốc tế
    International Computer Science Institute (ICSI)
    viện khoa học máy tính quốc tế
    International Conference on Computer Vision (ICCV)
    hội nghị quốc tế về nhãn quang máy tính
    International Conference on Engineering of Complex Computer System (ICECCS)
    hội nghị quốc tế về thiết kế các hệ thống máy tính phức tạp
    John von Neumann Computer network (JVNCNET)
    Mạng máy tính John von Neumann (Vùng Đông Bắc nước Mỹ)
    lapheld computer
    máy tính xách tay
    laptop computer
    máy tính xách tay
    large scale computer
    máy tính có công suất lớn
    large scale computer
    máy tính cỡ lớn
    large-scale computer
    máy tính chính
    large-scale computer
    máy tính lớn
    large-scale computer
    siêu máy tính
    Line Interface Computer (LIC)
    máy tính giao diện đường dây
    Logic In Computer Science (LICS)
    lôgic trong khoa học máy tính
    logical computer
    máy tính logic
    loosely coupled computer
    máy tính ghép lỏng
    luggable computer
    máy tính xách tay nặng
    magnetic tape computer
    máy tính dùng băng từ
    main computer
    máy tính chính
    main computer
    máy tính trung tâm
    mainframe computer
    máy tính chính
    mainframe computer
    máy tính cỡ lớn
    mainframe computer
    máy tính lớn
    mainframe computer
    siêu máy tính
    massively parallel computer
    máy tính song song lớn
    master computer
    máy tính chính
    master computer
    máy tính chủ
    master computer system
    hệ thống máy tính chủ
    mechanical analog computer
    máy tính cơ tương tự
    mechanical computer
    máy tính cơ
    mechanical computer
    máy tính cơ khí
    mini computer
    máy tính mini
    Mission Operations Computer (MOC)
    máy tính điều hành chuyến bay
    mobile digital computer
    máy tính số di động
    monitor computer
    màn hình máy tính
    Monte Carlo Neutron Photon (computercode) (MCNP)
    Quang tử Nơtron Monte Carlo (mã máy tính)
    multi-access computer
    máy tính đa truy cập
    multiaddress computer
    máy tính nhiều địa chỉ
    multiboard computer
    máy tính nhiều board
    multiboard computer
    máy tính nhiều tấm mạch
    multiflow computer
    máy tính đa dòng
    multiflow computer
    máy tính đa luồng
    Multimedia Personal Computer (MPC)
    Máy tính cá nhân (PC) đa phương tiện
    Multimedia Personal Computer (MPC)
    máy tính đa phương tiện
    Multimedia Personal Computer (MPC)
    máy tính multimedia
    multinode computer
    máy tính đa nút
    multiple-access computer
    máy tính đa truy cập
    multiple-computer system
    hệ (thống) nhiều máy tính
    multiprogram computer
    máy tính nhiều chương trình
    multipurpose computer
    máy tính nhiều công dụng
    national Association of computer dealers (NACD)
    hiệp hội những người buôn bán máy tính quốc gia
    National computer Graphics Association (NCGA)
    hiệp hội đồ họa máy tính quốc gia
    National computer security association (NCSA)
    hiệp hội an ninh máy tính quốc gia
    National computer system laboratory (NCSL)
    phòng thí nghiệm các hệ thống máy tính quốc gia
    National crime Information computer (NCIC)
    máy tính thông tin tội phạm quốc gia
    NCSA (NationalComputer Security Association)
    Hiệp hội an toàn máy tính Quốc gia
    Network channel /computer/connection (NC)
    kênh /máy tính /kết nối mạng
    network computer
    máy tính mạng
    network computer (NC)
    máy tính mạng
    network computer (NC)
    máy tính mạng (NC)
    Network computer operating system (NCOS)
    hệ điều hành máy tính mạng
    no-address computer
    máy tính địa chỉ zero
    non-stop computer
    máy tính không dừng
    notebook (computer)
    máy tính xách tay
    notebook computer
    máy tính notebook
    object computer
    máy tính đối tượng
    OC (opticalcomputer)
    máy tính quang
    office computer
    máy tính văn phòng
    office computer (abbr)
    máy tính văn phòng
    OLC (on-line computer system)
    hệ thống máy tính trực tuyến
    on-board computer
    máy tính đặt trên tàu
    on-board computer
    máy tính nhúng
    on-board computer
    máy tính toàn diện
    on-line computer system (OLC)
    hệ thống máy tính trực tuyến
    one-address computer
    máy tính một địa chỉ
    one-chip computer
    máy tính một chíp
    online computer
    máy tính trực tuyến
    Online Computer Library Catalogue (OCLC)
    catalô thư viện máy tính trực tuyến
    online computer system
    hệ thống máy tính trực tuyến
    online scientific computer
    máy tính khoa học trực tuyến
    optical computer
    máy tính quang học
    optical computer (OC)
    máy tính quang
    output-bound computer
    máy tính giới hạn xuất
    paimtop computer
    máy tính trên tay
    palmtop computer
    máy tính cầm tay
    parallel computer
    máy tính song song
    parallel digital computer
    máy tính số song song
    parallel-serial computer
    máy tính song song-nối tiếp
    parts (asin computer parts)
    bộ phận (máy tính)
    PC (personalcomputer)
    máy tính cá nhân
    pen computer
    máy tính dùng bút
    Peripheral Bus Computer (PBC)
    máy tính có bus ngoại vi
    peripheral computer
    máy tính ngoại vi
    peripheral computer
    máy tính vệ tinh
    Peripheral Computer Interface (PCI)
    giao diện máy tính ngoại vi
    peripheral support computer
    máy tính hỗ trợ ngoại vi
    personal computer
    máy tính cá nhân
    personal computer (PC)
    máy tính cá nhân
    personal computer communication
    kết nối máy tính cá nhân
    Personal Computer Manufacturer (PCM)
    nhà sản xuất máy tính cá nhân
    Personal Computer Media Interface Module (PCMIM)
    khối giao diện phương tiện máy tính cá nhân
    Personal Computer Network (PCN)
    mạng máy tính cá nhân
    Personal Computer Network File System (PCNFS)
    hệ thống tệp của mạng máy tính cá nhân
    Personal Computer System Architecture (PCSA)
    kiến trúc hệ thống máy tính cá nhân
    Personal Computer-Disk Operating System (IBM) (PC-DOS)
    Máy tính cá nhân-Hệ điều hành đĩa (IBM)
    Personal Super Computer (PSC)
    siêu máy tính cá nhân
    pocket computer
    máy tính bỏ túi
    polynomial computer
    máy tính đa thức
    portable computer
    máy tính mang xách được (dưới 14kg)
    portable computer
    máy tính xách tay
    Portable Computer and Communications Association (PCCA)
    Hiệp hội Truyền thông và Máy tính cá nhân
    process computer
    máy tính quá trình
    process computer
    máy tính xử lý
    process computer system
    hệ thống máy tính điều khiển tiến trình (kỹ thuật)
    process control computer
    máy tính điều khiển quy trình (công nghệ)
    process control computer
    máy tính điều khiển tiến trình
    Public Access Computer System List (Internet) (PACS-L)
    Danh mục các hệ thống máy tính truy nhập công cộng (Internet)
    Public Remote Access Computer Standards Association (PRACSA)
    hiệp hội các tiêu chuẩn máy tính truy nhập công cộng từ xa
    quantum computer
    máy tính điện tử
    quantum computer
    máy tính lượng tử
    real time computer
    máy tính thời gian thực
    real time computer system
    hệ máy tính thời gian thực
    real-time computer
    máy tính (trong) thời gian thực
    reduced instruction set computer
    máy tính dùng tập lệnh rút gọn
    reduced instruction set computer (RISC)
    máy tính dùng tập lệnh rút gọn ( RISC)
    Reduced Instruction Set Computer (RISC)
    máy tính có bộ lệnh rút gọn
    reduced instruction set computer-RISC
    máy tính dùng tập lệnh rút gọn (RISC)
    remote computer
    máy tính từ xa
    Remote Computer Access Communication Services (RCAC)
    các dịch vụ truyền thông truy nhập máy tính từ xa
    repetitive analog computer
    máy tính tương tự lặp
    RISC (reducedinstruction set computer)
    máy tính dùng tập lệnh rút gọn
    RISC (ReducedInstruction Set Computer)
    máy tính có tập lệnh rút gọn
    satellite computer
    máy tính bổ trợ
    satellite computer
    máy tính phụ thuộc
    satellite computer
    máy tính vệ tinh
    SBC (singer-board computer)
    máy tính bản mạch đơn
    scheduling computer
    máy tính lập lịch biểu
    scientific computer
    máy tính khoa học
    SCSL (SmallComputer System Interface)
    giao diện hệ thống máy tính nhỏ
    second generation computer
    máy tính thế hệ thứ hai
    sequence computer
    máy tính tuần tự
    sequential computer
    máy tính tuần tự
    serial computer
    máy tính nối tiếp
    serial computer
    máy tính tuần tự
    Shared Memory Parallel Computer (SMPC)
    máy tính song song có bộ nhớ dùng chung
    Simple Computer Telephony Protocol (SCTP)
    giao thức điện thoại máy tính đơn giản
    Simply interactive personal computer [ Microsoft ] (SIPC)
    máy tính cá nhân tương tác đơn giản [microsoft]
    simultaneous computer
    máy tính (xử lý) đồng thời
    simultaneous computer
    máy tính đồng thời
    single board computer
    máy (tính) đơn bảng mạch
    single board computer
    máy (tính) một tấm mạch
    single board computer
    máy tính đơn giản
    single board computer
    máy tính đơn thẻ
    Single Board Computer (SBC)
    máy tính một bảng mạch (một máy vi tính chỉ sử dụng một bảng mạch in duy nhất cho tất cả các phép logic, định thời, nhớ trong…)
    single computer
    máy tính đơn
    single-board computer
    máy tính đơn mạch
    single-board computer
    máy tính một bảng mạch
    single-board computer (SBC)
    máy tính bảng mạch đơn
    single-chip computer
    máy tính chip đơn
    single-processor computer
    máy tính xử lý đơn
    single-user computer
    máy tính một người dùng
    slave computer
    máy tính thụ động
    small business computer
    máy tính kinh doanh cỡ nhỏ
    small computer
    máy tính con
    small computer
    máy tính nhỏ
    small computer system interface (SCSI)
    giao diện hệ thống máy tính nhỏ
    Small Computer Systems Interface (SCSI)
    giao diện các hệ thống máy tính con
    small-scale computer
    máy tính cỡ nhỏ
    solid-state computer
    máy tính có mạch rắn
    solution repeating computer
    máy tính lặp lời giải
    source computer
    máy tính nguồn
    special purpose computer
    máy tính chuyên dụng
    square root computer
    máy tính căn bậc hai
    square-root computer
    máy tính căn bậc hai
    stand-alone computer
    máy tính độc lập
    standby computer
    máy tính dự phòng
    standby computer
    máy tính dự trữ
    statistical computer
    máy tính thống kê
    steering computer
    máy tính lái
    stored program computer
    máy tính (lớn có chứa chương trình)
    stored program computer
    máy tính nhớ chương trình
    stored programme computer
    máy tính nhớ chương trình
    superconducting computer
    máy tính siêu dẫn
    superscale computer
    siêu máy tính
    supervisory computer
    máy tính giám sát
    Switch - to - Computer Applications Interface (SCAI)
    giao diện các ứng dụng chuyển mạch máy tính
    Switch to Computer Link (SCL)
    chuyển mạch sang tuyến nối máy tính
    switching computer
    máy tính đảo mạch
    synchronous computer
    máy tính đồng bộ
    tape-oriented computer
    máy tính hướng băng
    target computer
    máy tính đích
    Technical Committee for Computer Communications (TCCCC)
    Uỷ ban Kỹ thuật về Truyền thông máy tính
    terminal computer
    máy tính đầu cuối
    terminal computer
    máy tính hữu hạn
    the fifth generation computer
    máy tính thế hệ 5
    The Institute for New Generation Computer Technology (ICOT)
    Viện công nghệ máy tính thế hệ mới-ICOT
    third generation computer
    máy tính thế hệ thứ ba
    tightly-coupled computer
    máy tính ghép nối chặt
    to increase a window size (oncomputer)
    mở rộng cửa sổ (máy tính)
    transistor computer
    máy tính bán dẫn
    transportable computer
    máy tính khả chuyển
    trip computer
    máy tính hành trình
    trusted computer system
    hệ thống máy tính tin cậy
    Trusted Computer System Evaluation Criteria (TCSEC)
    tiêu chuẩn đánh giá hệ thống máy tính đáng tin cậy
    ultra-light computer
    máy tính cực nhẹ
    ultra-light computer
    máy tính siêu nhẹ
    UNIVAC (universalautomatic computer)
    máy tính tự động đa năng
    universal automatic computer (UNIVAC)
    máy tính tự động đa năng
    universal computer
    máy tính nhiều công dụng
    universal computer
    máy tính vạn năng
    Universal Computer Protocol (UCP)
    giao thức máy tính phổ thông
    universal digital computer
    máy tính chữ số vạn năng
    Universal Digital Electronic Computer (UDEC)
    máy tính điện tử số vạn năng
    wireless computer
    máy tính không dây
    word-oriented computer
    máy tính định hướng từ
    zero wait state computer
    máy tính không có trạng thái chờ
    zero-address computer
    máy tính đại chỉ Zerô
    zero-address computer
    máy tính không địa chỉ
    máy tính điện tử
    electronic analogue computer
    máy tính điện tử tương tự
    electronic computer center
    trung tâm máy tính điện tử
    electronic computer configuration
    cấu hình máy tính điện tử
    Electronic Computer Originated Mail (ECOM)
    thư phát sinh từ máy tính điện tử
    electronic digital computer
    máy tính điện tử số
    Universal Digital Electronic Computer (UDEC)
    máy tính điện tử số vạn năng
    máy vi tính

    Giải thích VN: Một máy có khả năng tuân theo các chỉ lệnh để thay đổi dữ liệu theo cách tùy theo yêu cầu, và để hoàn thành ít nhất vài ba thao tác trong các thao tác đó mà không cần sự can thiệp của con người. Máy tính được dùng để biểu diễn và xử lý văn bản, đồ họa, các ký hiệu, âm nhạc cũng như các con số.

    hierarchical computer network
    mạng máy vi tính phân cấp
    home computer
    máy vi tính PC
    Single Board Computer (SBC)
    máy tính một bảng mạch (một máy vi tính chỉ sử dụng một bảng mạch in duy nhất cho tất cả các phép logic, định thời, nhớ trong…)
    phương tiện tính toán

    Oxford

    N.
    A usu. electronic device for storing and processing data(usu. in binary form), according to instructions given to it ina variable program.
    A person who computes or makescalculations.

    Tham khảo chung

    Y Sinh

    Máy vi tính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X