• /ˈmʌməˌfaɪ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ướp (xác)
    Làm héo, làm khô

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ướp (xác)

    Kinh tế

    ướp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    dry up , sear , shrivel , wither , wizen

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X