• /´wiðə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm khô, làm héo quắt lại, làm chết, làm teo
    a withered arm
    cánh tay bị teo
    Khinh miệt, khuất phục, áp đảo (bằng sự coi (thường))
    she withered him with a glance
    cô ấy liếc nhìn hắn tỏ vẻ khinh miệt
    (nghĩa bóng) làm khô héo, làm cho héo hắt đi
    grief has withered his heart
    những nỗi sầu muộn làm khô héo tâm can anh ta
    Làm cho bối rối
    to wither someone with a look
    nhìn ai làm cho người ta bối rối

    Nội động từ

    Khô, héo, chết, teo
    Héo mòn, tiều tuỵ (người); tàn tạ (sắc đẹp); tiêu tan (hy vọng...)
    Tàn đi, lụi đi

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tàn úa

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    bloom , grow

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X