• /¸maii´laitis/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) viêm cột sống
    (y học) như osteomyelitis

    Chuyên ngành

    Y học

    viêm tủy
    acute myelitis
    viêm tủy cấp
    bulbar myelitis
    viêm tủy hành
    funicular myelitis
    viêm tủy cột
    hemorrhagic myelitis
    viêm tủy xuất huyết
    myelitis cervicalis
    viêm tủy cổ
    myelitis vaccinia
    viêm tủy sau tiêm chủng
    periepenolymal myelitis
    viêm tủy quanh ống nội tủy
    transverse myelitis
    viêm tủy ngang

    Kỹ thuật chung

    viêm tủy sống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X