-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngang
- cantilever portion of transverse beam
- phần công xon của dầm ngang
- coefficient (oftransverse friction between tires and the road surfacing)
- hệ số ma sát ngang giữa bánh xe và mặt đường
- floor beam, transverse beam table
- dầm ngang đỡ mặt cầu
- half transverse section
- nửa mặt cắt ngang
- modulus of transverse elasticity
- môđun đàn hồi ngang
- one leg of closed transverse torsion reinforcement
- một nhánh cốt thép ngang kín chịu xoắn
- preheater with transverse current heat carrier
- máy làm nóng có dòng nhiệt chạy ngang
- resistance to transverse displacement
- sức cản đối với chuyển dịch ngang
- spiral, closed hoop or anchored transverse tie
- đai thép kín hoặc giằng neo ngang
- TE (transverseelectric)
- điện ngang
- transverse aberration
- quang sai ngang
- transverse beam
- đà ngang
- transverse beam
- dầm ngang
- transverse beam
- rầm ngang
- transverse beam
- sườn ngang sàn tàu (đóng tàu)
- transverse bending
- sự uốn ngang
- transverse bending strength
- độ bền uốn ngang
- transverse bending test
- sự thí nghiệm uốn ngang
- transverse bending test
- thí nghiệm uốn ngang
- transverse brace
- giằng ngang
- transverse buckling
- sự oằn ngang
- transverse buckling
- sự vênh ngang
- transverse center line
- trục ngang
- transverse chromatic aberration
- sắc sai ngang (vuông góc trục quang)
- transverse circulation
- sự hoàn lưu ngang
- transverse coast
- bờ ngang
- transverse component
- thành phần ngang
- transverse compression
- sự nén ngang
- transverse contraction
- có (theo chiều) ngang
- transverse contraction joint
- khe co ngót ngang
- transverse contraction ratio
- hệ số co ngang
- transverse contraction ratio
- hệ số nén ngang
- transverse control arm
- cần điều khiển ngang (bánh lái treo)
- Transverse Conversion Loss (TCL)
- suy hao quy theo chiều ngang
- Transverse Conversion Transfer Loss (TCTl)
- suy hao chuyển tải quay theo chiều ngang
- transverse crack
- vết nứt ngang
- transverse cracking
- sự nứt trên phương ngang
- transverse cracks
- vết nứt trên phương ngang
- transverse current
- dòng chảy ngang
- transverse cutter
- sự cắt ngang
- transverse deformation
- biến dạng trên phương ngang
- transverse direction
- hướng ngang
- transverse displacement
- sự dời (chỗ) ngang
- transverse distribution
- phân bố ngang
- transverse Doppler effect
- hiệu ứng Doppler ngang
- transverse drainage of the roadway
- thoát nước ngang đường ô tô
- transverse dyke
- đê ngang
- transverse electric (TE)
- điện ngang
- transverse electric mode
- kiểu (dao động) điện ngang
- transverse electric mode
- kiểu H, điện ngang
- transverse electric wave
- sóng điện ngang
- transverse electric wave
- sóng điện trường ngang
- transverse electromagnetic (TEM)
- điện từ ngang
- Transverse Electromagnetic (TEM)
- Sóng T, sóng điện từ nằm ngang
- transverse electromagnetic mode
- kiểu (dao động) điện từ ngang
- transverse electromagnetic wave
- sóng điện ngang
- transverse electromagnetic wave
- sóng điện từ ngang
- transverse elongation
- độ dãn dài ngang
- transverse energy distribution
- sự phân bố năng lượng ngang
- transverse engine
- động cơ nằm ngang
- transverse expansion joint
- khe co giãn trên phương ngang
- transverse extension
- sự dãn dài ngang
- transverse fault
- đứt gãy ngang
- transverse feed
- lượng chạy dao ngang
- transverse field
- trường ngang
- transverse filter
- bộ lọc ngang
- transverse fissure
- khe nứt ngang
- transverse fissure
- vết nứt ngang của ray
- transverse floorbeam
- dầm ngang hệ mặt cầu
- transverse flux linear motor
- động cơ tuyến tính thông lượng ngang
- transverse flux machine
- máy dòng ngang
- transverse flux machine
- máy luồng ngang
- transverse flux machine
- máy thông lượng ngang
- transverse force
- lực ngang
- transverse fracture
- gãy ngang
- transverse frame
- khung ngang
- transverse frame action
- tác động khung ngang
- transverse framework of building
- khung ngang (của) nhà
- transverse framing
- khung sườn ngang (đóng tàu)
- transverse girder
- dầm ngang
- transverse impact
- sự va đập ngang
- transverse interference
- kiểu (dao động) từ ngang
- transverse interferometry
- đo giao thoa ngang
- transverse joint
- mối nối ngang
- transverse key
- then ngang
- transverse leaf spring
- lá nhíp nằm ngang
- transverse ligament of atias
- dây chằng ngang đốt đội
- transverse ligament of pelvis
- dây chằng ngang chậu hông
- transverse load
- tải ngang
- transverse load
- tải trọng ngang
- transverse load distribution
- phân bố ngang tải trọng
- Transverse Magnetic (TM)
- Sóng ngang TM, thành phần từ trường nằm ngang
- transverse magnetic vector
- vectơ từ ngang
- transverse magnetic wave
- sóng từ ngang
- transverse magnetic wave
- sóng từ trường ngang
- transverse magnetization
- sự từ hóa ngang
- transverse magnetoresistance
- điện trở từ ngang
- transverse magnification
- sự phóng đại ngang
- transverse member
- bộ phận ngang
- transverse member
- chi tiết ngang (đóng tàu)
- transverse mesocolon
- màng treo kết tràng ngang
- transverse metacenter
- tâm nghiêng ngang (kết cấu tàu)
- transverse metacentre
- tâm nghiêng ngang (kết cấu tàu)
- transverse method of embankment filling
- phương pháp đắp nền ngang
- transverse mode of vibration
- dạng chấn động ngang
- transverse modulus
- môđun đàn hồi ngang (khi kéo)
- transverse modulus of elasticity
- hệ số đàn hồi trên phương ngang
- transverse moraine
- băng tích nằm ngang
- transverse motion
- chuyển động ngang
- transverse motion of cable
- chuyển động ngang của cáp treo
- transverse muscle of chin
- cơ ngang cằm
- transverse muscle of nape
- cơ chẩm ngang
- transverse muscle of tongue
- cơ ngang lưỡi
- transverse myelitis
- viêm tủy ngang
- transverse oscillation
- dao động ngang
- Transverse Output Level (TOL)
- mức ra theo chiều ngang
- transverse parity check
- kiểm tra chẵn lẻ ngang
- transverse piezoelectric effect
- hiệu ứng áp điện ngang
- transverse pitch
- bước ngang
- transverse plane
- mặt phẳng ngang
- transverse planing machine
- máy bào ngang
- transverse presentation
- ngôi ngang
- transverse prestressing
- dự ứng lực ngang
- transverse profile
- mặt cắt ngang
- transverse reaction
- phản lực ngang
- transverse recording
- sự ghi ngang
- transverse recording
- sự ghi theo chiều ngang
- transverse redundancy check (TRC)
- sự kiểm tra dư ngang
- transverse reinforcement
- cốt ngang
- transverse resistivity
- điện trở suất ngang
- Transverse Return Loss (TRL)
- suy hao phản xạ theo chiều ngang
- transverse rigidity
- độ cứng ngang
- transverse rigidity
- độ cứng trên phương ngang
- transverse scale
- tỷ lệ ngang
- transverse scanning recorder
- máy ghi quét ngang
- transverse seat
- ghế ngang
- transverse section
- mặt cắt ngang
- transverse section
- mặt cắt ngang (kết cấu tàu)
- transverse shaft
- trục nằm ngang
- transverse skylight
- cửa trời ngang (nhà)
- transverse slide
- bàn trượt ngang
- transverse slot
- khe ngang
- transverse soring
- lò xo ngang
- transverse stability
- độ ổn định ngang
- transverse stability
- độ ổn định ngang (kết cấu ngang)
- transverse stabilization of suspended structure
- độ ổn định ngang (các) kết cấu treo
- transverse stiffener (vertical)
- sườn cứng ngang (thẳng đứng)
- transverse strain
- biến dạng trên phương ngang
- transverse strain
- sự biến dạng ngang
- transverse strength
- độ bền uốn ngang
- transverse strength
- giới hạn bền uốn ngang
- transverse stress
- ứng suất ngang
- transverse stress
- ứng suất trên phương ngang
- transverse stress
- ứng suất uốn ngang
- transverse strut
- thanh xiên ngang
- transverse test
- sự thử uốn ngang
- Transverse Transfer Loss (TTL)
- suy hao chuyển tải theo chiều ngang
- transverse valley
- thung lũng ngang
- transverse vein of face
- tĩnh mạch ngang mặt
- transverse velocity of the star
- vận tốc ngang của sao
- transverse vibration
- dao động ngang
- transverse vibration
- sự dao động ngang
- transverse video track
- đường hình (ảnh) ngang
- transverse wall
- tường ngang
- transverse wave
- sóng ngang
- transverse waves
- sóng ngang
- TRC (transverseredundancy check)
- sự kiểm tra dư ngang
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ