• /'næsnt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mới sinh, mới mọc
    a nascent republic
    một nước cộng hoà non trẻ

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    sơ sinh

    Kỹ thuật chung

    mới sinh
    nascent action
    tác dụng mới sinh
    nascent hydrogen
    hydro mới sinh
    nascent hydrogen
    hiđro mới sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X