• /ri'pʌblik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nước cộng hoà; nền cộng hoà
    People's republic
    Nước cộng hoà nhân dân
    People's democratic republic
    Nước cộng hoà dân chủ nhân dân
    Giới
    the republic of letters
    giới văn học


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X