• Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Hyđrô
    light hydrogen
    hyđrô nhẹ
    heavy hydrogen
    hyđrô nặng

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Hyđrô (nguyên tố hóa học)

    Hóa học & vật liệu

    nguyên tố hóa học (ký hiệu H)
    hiđrogen

    Xây dựng

    hidro
    hydrogen cylinder
    bình đựng hidro
    hydrogen-evolution type of corrosion
    sự ăn mòn tỏa khí hidro

    Điện lạnh

    hydro
    hydrogen cooled
    làm mát bằng hydro
    hydrogen Dewar
    bình Dewar chứa hydro lỏng
    hydrogen Dewar
    bình Dewar hydro
    hydrogen electrode
    điện cực hydro
    hydrogen liquefaction
    hóa lỏng hydro
    hydrogen liquefaction
    sự hóa lỏng hydro
    hydrogen liquefier
    thiết bị hóa lỏng hydro
    hydrogen meter
    máy đo hydro
    hydrogen refrigerator
    máy lạnh hydro
    hydrogen reserve vessel
    bình chứa hydro lỏng
    hydrogen-like
    kiểu hydro
    hydrogen-like
    giống hydro
    liquid hydrogen
    hydro lỏng
    liquid hydrogen container
    bình chứa hydro lỏng
    liquid hydrogen plant
    hệ thống hydro lỏng

    Kỹ thuật chung

    H

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X