• (đổi hướng từ Navvy's)
    /['nævi]/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thợ làm đất, thợ đấu
    (kỹ thuật) máy xúc, máy đào đất, máy nạo (vét) lòng sông
    a mere navvy's work
    một công việc chỉ đòi hỏi sức khoẻ không cần có kỹ thuật
    to work like a navvy
    làm việc vất vả cực nhọc; làm như trâu ngựa

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    máy đào đất
    máy nạo vét
    máy xúc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X