• /´nebjulə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .nebulae

    (thiên văn học) tinh vân
    (y học) chứng mắt kéo mây

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thiên văn ) tinh vân

    Y học

    chứng mắt kéo mây

    Điện lạnh

    tinh vân
    irregular nebula
    tinh vân không đều đặn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    galaxy , nimbus , vapor

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X