• /´nimbəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều nimbuses, .nimbi

    (khí tượng) mây mưa, mây dông
    Quầng (mặt trăng, mặt trời)
    Vầng hào quang (quanh đầu các thánh)

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    mây mưa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X