• /'veipə/

    Thông dụng

    Cách viết khác vapour

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như vapour

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Hơi, (v) hóa hơi, bốc hơi

    Xây dựng

    hơi (nước)
    saturated water vapor pressure
    áp suất hơi nước bão hòa
    vapor bath
    buồng tắm hơi nước
    vapor lock
    nút đậy hơi nước
    vapor permeability coefficient
    hệ số thấm hơi nước

    Kỹ thuật chung

    hơi nước
    heavy-water vapor
    hơi nước nặng
    oversaturated vapor
    hơi (nước) quá bão hòa
    saturated water vapor pressure
    áp suất hơi nước bão hòa
    vapor barrier
    lớp cách li hơi nước
    vapor bath
    bể hơi nước
    vapor bath
    buồng tắm hơi nước
    vapor hold-up
    lượng chứa hơi nước
    vapor line
    đường dẫn hơi nước
    vapor lock
    nút đậy hơi nước
    vapor lock
    nút hơi nước
    vapor lock
    nút hơi nước (ngăn các dòng chất lỏng chảy vào)
    vapor permeability
    độ thấm hơi (nước)
    vapor permeability
    tính thấm hơi nước
    vapor permeability coefficient
    hệ số thấm hơi nước
    vapor pressure
    áp suất hơi nước
    vapor return line
    đường dẫn hơi nước trở về
    vapor transfer
    sự chuyển hơi nước
    vapor transmission
    sự truyền hơi nước
    vapor-tight coating
    lớp cách hơi nước
    water vapor barrier
    làm chắn hơi nước

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X