• Nightfall

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /'naitfɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lúc sẩm tối, lúc chập tối, lúc hoàng hôn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    daybreak

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X