• /iv/

    Thông dụng

    Danh từ (kinh thánh)

    ( Eve) Ê-va (người đàn bà đầu tiên)
    daughter of Eve
    đàn bà

    Danh từ

    Đêm trước, ngày hôm trước
    Thời gian trước khi xảy ra một sự kiện
    on the eve of a general insurrection
    trong thời gian trước khi tổng khởi nghĩa
    the eve of New Year's Day
    đêm giao thừa
    (từ cổ,nghĩa cổ) chiều tối

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X