• /'twailait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lúc chạng vạng, lúc mờ sáng; thời kỳ này, lúc tranh tối tranh sáng
    farmers walking home at twilight
    nhà nông trở về nhà lúc trời chạng vạng, lúc chiều hôm
    Thời kỳ thoái trào
    the twilight of his career
    thời kỳ thoái trào của bước đường công danh của ông ta
    his twilight years
    những năm xế chiều của ông ấy
    Thời kỳ xa xưa mông muội
    in the twilight of history
    vào thời kỳ lịch sử mông muội xa xưa

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    hoàng hôn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    daybreak , sunrise

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X