• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không lưu trú, không trú ngụ, không ở ngay nơi làm việc

    Danh từ

    Người không lưu trú, người không trú ngụ, người không ở ngay nơi làm việc

    Kinh tế

    người không cư trú
    non-resident account
    tài sản của người không cư trú
    non-resident yen
    đồng yên Nhật của người không cư trú
    người không phải cư dân
    người không phải dân cư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X