• /jen/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồng yên (tiền Nhật bản)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự thèm muốn, sự thèm thuồng

    Nội động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thèm, thèm thuồng
    at any time, they yen for heroin
    lúc nào chúng cũng thèm ma túy

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    đồng yên

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    dislike , hate , hatred

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X