• Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) yến mạch
    (thơ ca) sáo bằng cọng yến mạch
    Cháo yến mạch
    to sow one's wild oats
    chơi bời tác tráng (lúc còn trẻ)
    to feel one's oat
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (từ lóng) ra vẻ ta đây quan trọng, vênh váo
    Phởn, tớn lên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X