• /ə'blitərətiv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xem obliterate, chỉ có tác dụng

    obliterative arterial disease
    bệnh làm nghẽn động mạch
    Cốt khiến người ta khỏi ngờ vực
    a obliterative behaviour
    một hành vi để xoá bỏ sự ngờ vực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X