-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- darkness , dimness , duskiness , murkiness , obscurity , ambiguity , ambiguousness , cloudiness , equivocalness , indefiniteness , nebulousness , uncertainty , unclearness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ