• /ˌæmbɪˈgyuɪti/

    Thông dụng

    Cách viết khác ambiguousness

    Danh từ

    Sự tối nghĩa, sự không rõ nghĩa
    Sự không rõ ràng, sự mơ hồ, sự nhập nhằng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    [sự; tính] nhập nhằng

    Kỹ thuật chung

    không rõ ràng
    ambiguity period
    chu kỳ không rõ ràng
    mơ hồ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X