• /obzә:'vei∫әnl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) sự quan sát, (thuộc) sự theo dõi
    (thuộc) khả năng quan sát

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thuộc) quan sát, quan trắc

    Kỹ thuật chung

    chú ý
    quan sát
    observational astronomy
    thiên văn quan sát
    quan trắc
    observational error
    sai số quan trắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X