-
Thông dụng
Danh từ
Thiên văn học
- nautical astronomy
- thiên văn học hàng hải
- general astronomy
- thiên văn học đại cương
- practical astronomy
- thiên văn học thực hành
- statistical astronomy
- thiên văn học thống kê
- theoretical astronomy
- thiên văn học lý thuyết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- astrochemistry , astrography , astrolithology , astrometry , astrophysics , selenology , sky-watching , stargazing , uranology , aberration , aphelion , apogee , armillary sphere , asteroid , azimuth , binary , black hole , celestial sphere , conjunction , corona , cosmology , declination , double star , ecliptic , equinox , magnitude , meteorite , nadir , nebula , nova , nutation , orrery , perigee , perihelion , pulsar , quasar , red shift , singularity , solstice , syzygy , urania , zenith
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ