• /´ɔdmənt/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Đầu thừa, đuôi thẹo; mẫu thừa còn lại, vật còn lại
    a patchwork quit made out of oddments
    một chiếc mền làm bằng nhiều mảnh thừa chắp lại


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X