• /´pætʃ¸wə:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Miếng vải chắp mảnh (gồm nhiều mảnh vụn vá lại với nhau)
    a patchwork bedcover
    một cái khăn trải giừơng chắp nhiều mảnh
    (nghĩa bóng) việc chắp vá, kết nối, tác phẩm chắp vá
    ( định ngữ) chắp vá

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X