• /´ɔf¸steidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ
    Phía ngoài sân khấu, đằng sau sân khấu
    Hong Dao is off-stage
    Hồng Đào ở đằng sau sân khấu
    Tính từ & phó từ
    Ngoài sân khấu, đằng sau sân khấu
    an off-stage whisper
    tiếng xì xào phía đằng sau sân khấu
    to go off-stage
    đi về phía đằng sau sân khấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X