• /´oudʒaiv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hình cung nhọn; vòm hình cung nhọn

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hình cung nhọn

    Xây dựng

    cuốn mũi tên
    cuốn nhọn

    Giải thích EN: A pointed arch.. Giải thích VN: Một vòm cuốn có chóp nhọn.

    mũi tên cuốn

    Kỹ thuật chung

    hình cung nhọn
    mũi tên vòm
    vòm cung nhọn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X