• /´ɔil¸faiəd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dùng dầu làm nhiên liệu (đun, lò..)
    oil-fired central heating
    hệ thống lò sưởi bằng dầu

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    được đốt bằng dầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X