• /'ɔliv/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây ôliu
    Quả ôliu
    Gỗ ôliu
    Màu xanh ôliu
    (như) olive-branch
    Khuy áo hình quả ôliu
    ( số nhiều) thịt hầm cuốn
    beef olive
    bò hầm cuốn
    crow (wreath) of wild olive
    vòng hoa chiến thắng

    Tính từ

    Có màu ôliu
    olive paint
    sơn màu ôliu
    Có màu nâu vàng nhạt (da)
    an olive skin
    da màu ôliu

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    ô liu
    quả ô liu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X