• Hóa học & vật liệu

    khống chế đóng mở

    Đo lường & điều khiển

    điều khiển đóng mở

    Giải thích EN: The control used to operate an on-off system. Giải thích VN: Hệ thống điều khiển đơn giản vận hành một hệ thống đóng mở.

    Điện

    sự điều khiển đóng-ngắt

    Kỹ thuật chung

    bộ điều chỉnh

    Xây dựng

    sự điều khiển đóng-mở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X