• /´oupən¸endid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bỏ ngỏ; không hạn chế, không mục đích, không giới hạn
    an open-ended contract
    một hợp đồng bỏ ngỏ

    Chuyên ngành

    Dệt may

    hở đầu

    Toán & tin

    phát triển được

    Kỹ thuật chung

    mở rộng được

    Kinh tế

    vô thời hạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X