• /¸oupn´ha:tidnis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Tính cởi mở, tính thành thật, tính chân thật
    open-hearted is good for you
    tính cởi mở thì tốt cho bạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X