• /'ɔpərə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều của .opus

    Danh từ

    Nhạc kịch, ôpêra
    ( the opera) nghệ thuật opêra
    Đoàn biễu diễn ôpêra
    tickets for the opera
    vé đi xem ôpêra
    the Vienna State Opera
    đoàn ôpêra quốc gia Vienna

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tướng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X