• /ˈmyuzɪkəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) nhạc, (thuộc) âm nhạc
    musical art
    nghệ thuật âm nhạc
    Du dương, êm tai, thánh thót
    a musical voice
    giọng nói du dương
    Thích nhạc, có năng khiếu về nhạc, biết thưởng thức nhạc; giỏi nhạc
    Được phổ nhạc, có nhạc kèm theo

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ca kịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X