• /´ɔbitl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) ổ mắt
    (thuộc) quỹ đạo

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thuộc) quỹ đạo

    Kỹ thuật chung

    obitan
    inner orbital complex
    phức obitan trong
    molecular orbital
    obitan phân tử
    outer orbital complex
    phức chất obitan ngoài
    quỹ đạo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X