-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngoài
- ball-bearing outer race
- vòng ngoài ổ bi
- outer (-shell) electron
- electron (vỏ) ngoài
- outer automorphism
- phép tự đẳng cấu ngoài
- outer bank
- bờ ngoài
- outer barrel
- ống ngoài
- outer bearing
- ổ ngoài
- outer belt
- vành đai ngoài trời
- outer cabinet shell
- vỏ ngoài tủ (lạnh)
- outer case
- bao bì ngoài
- outer case
- bao gói ngoài
- outer casing of joint
- phần ngoài của khớp (cacđăng)
- outer cofferdam
- đê quai ngoài
- outer conductor
- dây dẫn ngoài trời
- outer connection
- mối nối bên ngoài
- outer corner
- góc ngoài
- outer court
- sân ngoài
- outer dead center
- điểm chết ngoài
- outer density
- mật độ ngoài
- outer diameter
- đường kính ngoài
- outer diameter (OD)
- đường kính ngoài
- outer discharge system
- mạng lưới thoát nước bên ngoài
- outer distant signal
- tín hiệu từ xa bên ngoài
- outer door
- cửa ngoài
- outer ear
- tai ngoài, phần tai gồm loa tai và ống tai ngoài
- outer edge
- mép ngoài
- outer electrode
- cực ngoài
- outer face
- mặt (ngoài) thẻ đục lỗ
- outer fiber
- sợi ngoài
- outer flap
- nắp gập ngoài
- outer forces
- ngoại lực
- outer form
- dạng ngoài
- outer harbour
- bến tàu ngoài
- outer harbour
- ngoài cảng
- outer headlight
- đèn pha phía ngoài
- outer home signal
- tín hiệu cổng vào ngoài
- outer hull
- thân tàu ngoài (đóng tàu)
- outer insulation
- sụ cách điệu bên ngoài
- outer isomorphism
- phép đẳng cấu ngoài
- outer join
- nối ngoài
- outer lining
- lớp ốp ngoài
- outer mantle
- lớp áo ngoài
- outer marker
- đèn hiệu ngoài cùng
- outer measure
- độ đo ngoài
- outer member
- phần bao chi tiết ngoài
- outer normal to unit area
- pháp tuyến ngoài cửa của diện tích
- outer orbital complex
- phức chất obitan ngoài
- outer planet
- hành tinh bên ngoài
- outer planet
- hành tinh ngoài
- outer product
- tích ngoài
- outer race
- vòng ngoài ổ lăn
- outer race
- vòng ngoài ổ lăn bi
- outer rail
- ray ngoài
- outer ring
- vòng ngoài (ổ bi)
- outer shell
- vỏ ngoài
- outer shoe-line
- bờ biển phía ngoài
- outer shoulder
- vai đường ngoài
- outer side
- mặt ngoài
- outer skin
- vỏ ngoài
- outer skin
- vỏ tàu ngoài
- outer sleeve
- măng sông ngoài
- outer sleeve
- măngsông ngoài
- outer sleeve
- ống lồng ngoài
- outer sleeve
- ống nối bên ngoài
- outer sleeve
- ống nối ngoài
- outer slope
- bờ dốc ngoài
- outer space
- không gian ngoài khí quyển
- outer string
- cầu thang ở phía ngoài
- outer string
- dầm ngoài của cầu thang
- outer string
- dầm thang ở phía ngoài
- outer support
- gối tựa ngoài
- outer support
- ổ trục ngoài
- outer support
- ổ tựa ngoài
- outer tube
- ống ngoài
- outer valve soring
- lò xo ngoài của xupap
- outer wall panel
- panen tường ngoài
- outer zone of settlement
- ngoại vi khu dân cư
- outer zone of settlement
- vùng ngoài làng
- rockfill embankment (outer)
- đắp đá (ngoài)
- table of skull outer
- bản ngoài xương sọ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ