• /'autə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ở phía ngoài, ở xa hơn
    the outer space
    vũ trụ, khoảng không ngoài khí quyển
    the outer world
    thế giới vật chất bên ngoài, xã hội bên ngoài

    Danh từ

    Vòng ngoài cùng (mục tiêu)
    Phát bắn vào vòng ngoài cùng (của mục tiêu)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    ở xa hơn

    Xây dựng

    ở phía ngoài
    outer string
    cầu thang ở phía ngoài
    outer string
    dầm thang ở phía ngoài

    Kỹ thuật chung

    ngoài
    ball-bearing outer race
    vòng ngoài ổ bi
    outer (-shell) electron
    electron (vỏ) ngoài
    outer automorphism
    phép tự đẳng cấu ngoài
    outer bank
    bờ ngoài
    outer barrel
    ống ngoài
    outer bearing
    ổ ngoài
    outer belt
    vành đai ngoài trời
    outer cabinet shell
    vỏ ngoài tủ (lạnh)
    outer case
    bao bì ngoài
    outer case
    bao gói ngoài
    outer casing of joint
    phần ngoài của khớp (cacđăng)
    outer cofferdam
    đê quai ngoài
    outer conductor
    dây dẫn ngoài trời
    outer connection
    mối nối bên ngoài
    outer corner
    góc ngoài
    outer court
    sân ngoài
    outer dead center
    điểm chết ngoài
    outer density
    mật độ ngoài
    outer diameter
    đường kính ngoài
    outer diameter (OD)
    đường kính ngoài
    outer discharge system
    mạng lưới thoát nước bên ngoài
    outer distant signal
    tín hiệu từ xa bên ngoài
    outer door
    cửa ngoài
    outer ear
    tai ngoài, phần tai gồm loa tai và ống tai ngoài
    outer edge
    mép ngoài
    outer electrode
    cực ngoài
    outer face
    mặt (ngoài) thẻ đục lỗ
    outer fiber
    sợi ngoài
    outer flap
    nắp gập ngoài
    outer forces
    ngoại lực
    outer form
    dạng ngoài
    outer harbour
    bến tàu ngoài
    outer harbour
    ngoài cảng
    outer headlight
    đèn pha phía ngoài
    outer home signal
    tín hiệu cổng vào ngoài
    outer hull
    thân tàu ngoài (đóng tàu)
    outer insulation
    sụ cách điệu bên ngoài
    outer isomorphism
    phép đẳng cấu ngoài
    outer join
    nối ngoài
    outer lining
    lớp ốp ngoài
    outer mantle
    lớp áo ngoài
    outer marker
    đèn hiệu ngoài cùng
    outer measure
    độ đo ngoài
    outer member
    phần bao chi tiết ngoài
    outer normal to unit area
    pháp tuyến ngoài cửa của diện tích
    outer orbital complex
    phức chất obitan ngoài
    outer planet
    hành tinh bên ngoài
    outer planet
    hành tinh ngoài
    outer product
    tích ngoài
    outer race
    vòng ngoài ổ lăn
    outer race
    vòng ngoài ổ lăn bi
    outer rail
    ray ngoài
    outer ring
    vòng ngoài (ổ bi)
    outer shell
    vỏ ngoài
    outer shoe-line
    bờ biển phía ngoài
    outer shoulder
    vai đường ngoài
    outer side
    mặt ngoài
    outer skin
    vỏ ngoài
    outer skin
    vỏ tàu ngoài
    outer sleeve
    măng sông ngoài
    outer sleeve
    măngsông ngoài
    outer sleeve
    ống lồng ngoài
    outer sleeve
    ống nối bên ngoài
    outer sleeve
    ống nối ngoài
    outer slope
    bờ dốc ngoài
    outer space
    không gian ngoài khí quyển
    outer string
    cầu thang ở phía ngoài
    outer string
    dầm ngoài của cầu thang
    outer string
    dầm thang ở phía ngoài
    outer support
    gối tựa ngoài
    outer support
    ổ trục ngoài
    outer support
    ổ tựa ngoài
    outer tube
    ống ngoài
    outer valve soring
    lò xo ngoài của xupap
    outer wall panel
    panen tường ngoài
    outer zone of settlement
    ngoại vi khu dân cư
    outer zone of settlement
    vùng ngoài làng
    rockfill embankment (outer)
    đắp đá (ngoài)
    table of skull outer
    bản ngoài xương sọ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    central , inner , interior

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X