• /´ɔ:gənist/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đánh đàn ống
    he is an organist of the church
    anh ta là người đánh đàn ống của nhà thờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X