• /ˌɔriˈɛntl , ˌoʊriˈɛntl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ở phương đông

    Danh từ

    Người phương đông
    Lóng lánh, óng ánh (ngọc trai)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ở phương đông
    phương đông
    oriental emerald
    emmerot phương đông
    oriental ruby
    ngọc đỏ phương đông
    oriental sore
    loét phương đông

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    asian , byzantine , chinese , japanese

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X