-
Chuyên ngành
Xây dựng
kiến trúc Byzantine
Giải thích EN: The style of architecture that evolved at Constantinople, capital of the Eastern Roman Empire (330-1453); characterized by round arches and large domes with vast interior spaces.
Giải thích VN: Một phong cách kiến trúc xuất phát từ Constantinople, thủ đô của đế chế La mã phương Đông (330-1453); tiêu biểu bởi các mái vòm hình tròn và các mái vòm lớn.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- complicated , convoluted , daedal , daedalian , elaborate , intricate , involute , involved , knotty , labyrinthine , tangled
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ