-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- at first , at the outset , at the start , basically , by birth , by origin , first , formerly , incipiently , in the beginning , in the first place , primarily , primitively , to begin with
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ