• /ə'ridʒnəli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo
    design originally
    thiết kế một cách độc đáo
    Bắt đầu, khởi đầu, từ lúc bắt đầu
    Đầu tiên, trước tiên
    he studied originally very bad
    lúc đầu hắn ta học rất dở


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adverb
    secondarily

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X