• /´ɔ:fənidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cảnh mồ côi
    Trại mồ côi
    he is living in an orphanage
    hắn đang sống trong trại mồ côi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trại mồ côi
    trại trẻ mồ côi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X