• /¸ɔskju´leiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm), (đùa cợt) sự hôn hít
    (từ hiếm,nghĩa hiếm); (đùa cợt) cái hôn
    (toán học) sự mật tiếp

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (hình học ) sự mật tiếp

    Kỹ thuật chung

    sự mật tiếp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    buss , smack , smacker

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X